VIETNAMESE

khạp

Thùng gỗ, khạp gỗ

word

ENGLISH

ceramic container

  
NOUN

/ʤɔɪnt/

Wooden jar, barrel

Khạp là một loại vật chứa lớn, thường làm bằng gốm, dùng để đựng hoặc lưu trữ vật liệu xây dựng như nước hoặc vữa.

Ví dụ

1.

Khạp chứa vữa xây dựng.

The ceramic container holds the construction mortar.

2.

Khạp rất bền và có thể tái sử dụng.

Ceramic containers are durable and reusable.

Ghi chú

Khạp là một từ vựng thuộc dụng cụ lưu trữ truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ceramic Jar - Khạp gốm Ví dụ: Ceramic jar is a traditional storage container made from clay, often used for storing food and liquids. (Khạp gốm là một dụng cụ lưu trữ truyền thống làm từ đất sét, thường dùng để lưu trữ thực phẩm và chất lỏng.) check Storage Container - Thùng chứa Ví dụ: Storage container is a general-purpose container used for organizing and storing items. (Thùng chứa là một dụng cụ lưu trữ đa năng dùng để tổ chức và lưu trữ đồ vật.)