VIETNAMESE

van khóa nước

van ngắt nước, van dừng nước

word

ENGLISH

water shut-off valve

  
NOUN

/ˈwɔːtər ˈʃʌtˌɒf vælv/

water stop valve, water isolation valve

“Van khóa nước” là loại van chuyên dùng để ngắt dòng nước trong hệ thống cấp nước.

Ví dụ

1.

Van khóa nước được đặt dưới bồn rửa.

The water shut-off valve is located under the sink.

2.

Van khóa nước này ngăn rò rỉ trong quá trình sửa chữa ống nước.

This valve prevents leaks during plumbing repairs.

Ghi chú

Từ van khóa nước là một từ vựng thuộc lĩnh vực cấp nước và quản lý dòng chảy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Water Isolation Valve – Van cô lập nước Ví dụ: The water isolation valve separates sections of the water supply system. (Van cô lập nước phân tách các phần của hệ thống cấp nước.) check Ball Valve – Van bi Ví dụ: The ball valve is commonly used for quick water shut-off. (Van bi thường được sử dụng để khóa nước nhanh chóng.)