VIETNAMESE

van phao

van tự động, van điều chỉnh mực nước

word

ENGLISH

float valve

  
NOUN

/fləʊt vælv/

level control valve, water float valve

“Van phao” là loại van tự động điều chỉnh dòng chảy dựa trên mức chất lỏng, thường dùng trong bể nước.

Ví dụ

1.

Van phao ngừng dòng nước khi bể đã đầy.

The float valve stops water flow when the tank is full.

2.

Van phao này rất cần thiết để duy trì mực nước trong bể chứa.

This valve is essential for maintaining water levels in storage tanks.

Ghi chú

Từ van phao là một từ vựng thuộc lĩnh vực cấp nước và điều khiển dòng chảy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ball Float Valve – Van phao bi Ví dụ: The ball float valve is commonly used in water reservoirs. (Van phao bi thường được sử dụng trong các bể chứa nước.) check Tank Float Valve – Van phao bể Ví dụ: The tank float valve prevents overflow efficiently. (Van phao bể ngăn chặn tình trạng tràn hiệu quả.)