VIETNAMESE

máy hơi

động cơ hơi, thiết bị tạo hơi

word

ENGLISH

steam engine

  
NOUN

/stiːm ˈɛnʤɪn/

boiler engine, steam generator

“Máy hơi” là thiết bị tạo hoặc sử dụng hơi nước để cung cấp năng lượng hoặc nhiệt.

Ví dụ

1.

Máy hơi đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng công nghiệp.

The steam engine played a key role in the industrial revolution.

2.

Máy hơi này là một phát minh lịch sử đã thay đổi ngành giao thông vận tải.

This steam engine is a historic invention that changed transportation.

Ghi chú

Từ máy hơi là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp và năng lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Steam Boiler - Nồi hơi Ví dụ: The steam boiler generates steam for heating purposes. (Nồi hơi tạo ra hơi nước để sử dụng cho mục đích sưởi ấm.) check Steam Generator - Máy phát hơi Ví dụ: The steam generator converts water into steam for industrial use. (Máy phát hơi chuyển đổi nước thành hơi nước để sử dụng trong công nghiệp.)