VIETNAMESE

tuốc bin

động cơ tua bin, tua bin

word

ENGLISH

turbine

  
NOUN

/ˈtɜːrbaɪn/

rotary engine, energy converter

“Tuốc bin” là tên gọi khác của tua bin, dùng để chuyển đổi năng lượng từ chất lỏng hoặc khí thành cơ năng.

Ví dụ

1.

Tuốc bin chuyển đổi năng lượng động từ dòng nước thành cơ năng.

The turbine converts kinetic energy from water flow into mechanical power.

2.

Tuốc bin này rất quan trọng cho việc sản xuất năng lượng bền vững.

This turbine is critical for sustainable energy generation.

Ghi chú

Từ tuốc bin là một từ vựng đồng nghĩa với tua bin và tuabin, thuộc lĩnh vực năng lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Jet Turbine – Tuốc bin phản lực Ví dụ: The jet turbine provides thrust for aircraft engines. (Tuốc bin phản lực cung cấp lực đẩy cho động cơ máy bay.) check Micro Turbine – Tuốc bin vi mô Ví dụ: Micro turbines are used in decentralized energy systems. (Tuốc bin vi mô được sử dụng trong các hệ thống năng lượng phi tập trung.) check Axial Turbine – Tuốc bin trục Ví dụ: The axial turbine is designed for high-speed operations. (Tuốc bin trục được thiết kế cho các hoạt động tốc độ cao.)