VIETNAMESE

máy khuấy từ

thiết bị khuấy từ, máy trộn từ

word

ENGLISH

magnetic stirrer

  
NOUN

/ˈmæɡnɪtɪk ˈstɜːrər/

magnetic mixer, lab stirrer

“Máy khuấy từ” là thiết bị dùng từ trường để khuấy chất lỏng trong phòng thí nghiệm.

Ví dụ

1.

Máy khuấy từ được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm hóa học.

The magnetic stirrer is widely used in chemical laboratories.

2.

Máy khuấy từ này đảm bảo khuấy đồng đều mà không gây nhiễm bẩn.

This magnetic stirrer ensures uniform mixing without contamination.

Ghi chú

Từ máy khuấy từ là một từ vựng thuộc lĩnh vực phòng thí nghiệm và hóa học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Magnetic Mixer - Máy trộn từ Ví dụ: The magnetic mixer uses a magnetic field to rotate the stir bar. (Máy trộn từ sử dụng trường từ để quay thanh khuấy.) check Laboratory Stirrer - Máy khuấy phòng thí nghiệm Ví dụ: The laboratory stirrer operates quietly and efficiently. (Máy khuấy phòng thí nghiệm hoạt động êm ái và hiệu quả.)