VIETNAMESE
van khóa
van chặn, van dừng
ENGLISH
shut-off valve
/ˈʃʌtˌɒf vælv/
stop valve, isolation valve
“Van khóa” là van dùng để ngắt hoàn toàn dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống.
Ví dụ
1.
Van khóa ngắt dòng nước trong quá trình bảo trì.
The shut-off valve stops water flow during maintenance.
2.
Van khóa này thường được sử dụng trong các hệ thống ống nước gia đình.
This valve is commonly used in household plumbing systems.
Ghi chú
Từ van khóa là một từ vựng thuộc lĩnh vực an toàn và điều tiết dòng chảy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Isolation Valve – Van cô lập
Ví dụ:
The isolation valve is installed for emergency use.
(Van cô lập được lắp đặt để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.)
Block Valve – Van chặn
Ví dụ:
The block valve prevents fluid flow in hazardous conditions.
(Van chặn ngăn dòng chảy trong các điều kiện nguy hiểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết