VIETNAMESE
máy cắt tóc
tông đơ, máy tỉa tóc
ENGLISH
hair clipper
/hɛər ˈklɪpər/
hair trimmer, razor
“Máy cắt tóc” là thiết bị dùng để cắt và tạo kiểu tóc.
Ví dụ
1.
Thợ cắt tóc sử dụng máy cắt tóc để tạo kiểu tóc sạch sẽ cho khách hàng.
The barber used a hair clipper to give the customer a clean haircut.
2.
Máy cắt tóc này không dây và dễ sử dụng.
This hair clipper is cordless and easy to handle.
Ghi chú
Từ máy cắt tóc là một từ vựng thuộc lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Beard trimmer - Máy tỉa râu
Ví dụ:
The beard trimmer doubles as a hair clipper for shorter cuts.
(Máy tỉa râu cũng được dùng như một máy cắt tóc cho kiểu ngắn.)
Electric shaver - Máy cạo điện
Ví dụ:
The electric shaver is useful for cleaning up around the neckline.
(Máy cạo điện hữu ích để làm sạch khu vực quanh đường cổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết