VIETNAMESE
Phụ tùng ô tô
Phụ kiện xe hơi, linh kiện ô tô
ENGLISH
Auto parts
/ˈɔːtoʊ pɑːrts/
Car components, vehicle parts
Phụ tùng ô tô là các bộ phận thay thế hoặc sửa chữa cho xe ô tô.
Ví dụ
1.
Thợ máy đã đặt phụ tùng ô tô mới để sửa xe.
The mechanic ordered new auto parts to repair the car.
2.
Phụ tùng ô tô có sẵn tại hầu hết các cửa hàng sửa chữa.
Auto parts are available at most repair shops.
Ghi chú
Auto parts là một từ vựng thuộc lĩnh vực ô tô và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Brake pads - Má phanh
Ví dụ:
Brake pads are crucial for vehicle safety.
(Má phanh rất quan trọng đối với sự an toàn của xe.)
Engine components - Bộ phận động cơ
Ví dụ:
Auto parts like engine components need regular maintenance.
(Các phụ tùng ô tô như bộ phận động cơ cần được bảo trì thường xuyên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết