VIETNAMESE

trục máy

trục quay máy, thanh trục

word

ENGLISH

machine shaft

  
NOUN

/məˈʃiːn ʃɑːft/

mechanical shaft, rotary shaft

“Trục máy” là bộ phận dài và thẳng trong máy móc, dùng để truyền lực hoặc chuyển động quay.

Ví dụ

1.

Trục máy hỗ trợ chuyển động của các bộ phận khác nhau trong động cơ.

The machine shaft supports the movement of various components in the engine.

2.

Trục máy này được chế tạo để chịu được mô-men xoắn và áp lực cao.

This shaft is built to withstand high torque and stress.

Ghi chú

Từ trục máy là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và chế tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rotating Shaft – Trục quay Ví dụ: The rotating shaft is a critical component in industrial machinery. (Trục quay là một bộ phận quan trọng trong máy móc công nghiệp.) check Shaft Assembly – Bộ trục Ví dụ: The shaft assembly includes bearings for smooth operation. (Bộ trục bao gồm các ổ trục để hoạt động êm ái.)