VIETNAMESE

máy gieo hạt

máy gieo giống, thiết bị gieo hạt

word

ENGLISH

seed planter

  
NOUN

/siːd ˈplæntər/

seeder, planting machine

“Máy gieo hạt” là thiết bị dùng để gieo hạt giống đồng đều trên đất canh tác.

Ví dụ

1.

Máy gieo hạt đảm bảo việc phân phối hạt giống hiệu quả và đồng đều.

The seed planter ensures efficient and uniform seed distribution.

2.

Máy gieo hạt này thường được sử dụng trong canh tác quy mô lớn.

This seed planter is commonly used in large-scale farming.

Ghi chú

Từ máy gieo hạt là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mechanical Seeder - Máy gieo hạt cơ khí Ví dụ: The mechanical seeder automates the planting process. (Máy gieo hạt cơ khí tự động hóa quá trình gieo trồng.) check Row Seeder - Máy gieo hạt hàng Ví dụ: A row seeder plants seeds in perfectly aligned rows. (Máy gieo hạt hàng gieo hạt thành các hàng thẳng hàng hoàn hảo.)