VIETNAMESE

van một chiều

van 1 chiều, van ngăn dòng

word

ENGLISH

one-way valve

  
NOUN

/ˈwʌnˌweɪ vælv/

check valve, non-return valve

“Van một chiều” là loại van chỉ cho phép chất lỏng hoặc khí chảy theo một hướng duy nhất.

Ví dụ

1.

Van một chiều ngăn dòng chảy ngược trong đường ống nước.

The one-way valve prevents backflow in the water pipeline.

2.

Van một chiều này rất quan trọng để duy trì hiệu quả của hệ thống nước.

This valve is crucial for maintaining the efficiency of water systems.

Ghi chú

Từ van một chiều là một từ vựng thuộc lĩnh vực đường ống và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Check Valve – Van một chiều Ví dụ: The check valve prevents backflow in the system. (Van một chiều ngăn dòng chảy ngược trong hệ thống.) check Non-Return Valve – Van không hồi Ví dụ: The non-return valve is essential in water supply networks. (Van không hồi rất cần thiết trong mạng lưới cấp nước.)