VIETNAMESE

Neo phụ

Neo hỗ trợ, neo phụ trợ

word

ENGLISH

Auxiliary anchor

  
NOUN

/ɔːɡˈzɪlərɪ ˈæŋkər/

Backup anchor

Neo phụ là loại neo được sử dụng phụ trợ để hỗ trợ neo chính trong việc giữ phương tiện.

Ví dụ

1.

Neo phụ được triển khai để ngăn chặn trôi dạt.

The auxiliary anchor was deployed to prevent drifting.

2.

Neo phụ được triển khai để ngăn chặn trôi dạt.

The auxiliary anchor was deployed to prevent drifting.

Ghi chú

Auxiliary anchor là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng hải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Primary anchor - Mỏ neo chính Ví dụ: The primary anchor is used to secure a vessel in place for extended periods. (Mỏ neo chính được sử dụng để giữ tàu vững vàng ở một vị trí trong thời gian dài.) check Backup anchor - Mỏ neo dự phòng Ví dụ: A backup anchor is used when the primary anchor fails or is insufficient. (Mỏ neo dự phòng được sử dụng khi mỏ neo chính gặp sự cố hoặc không đủ khả năng.) check Storm anchor - Mỏ neo bão Ví dụ: A storm anchor is designed to keep the ship steady in rough seas or storms. (Mỏ neo bão được thiết kế để giữ tàu vững vàng trong sóng lớn hoặc bão.) check Danforth anchor - Mỏ neo Danforth Ví dụ: The Danforth anchor is a lightweight but reliable anchor used for smaller vessels. (Mỏ neo Danforth là mỏ neo nhẹ nhưng đáng tin cậy, thường được sử dụng cho các tàu nhỏ.) check Plow anchor - Mỏ neo cày Ví dụ: A plow anchor has a plow-like shape, allowing it to easily dig into sand or mud. (Mỏ neo cày có hình dáng giống như chiếc cày, cho phép nó dễ dàng cắm vào đất cát hoặc bùn.)