VIETNAMESE

máy hòa âm

thiết bị trộn âm, máy trộn nhạc

word

ENGLISH

audio mixer

  
NOUN

/ˈɔːdioʊ ˈmɪksər/

sound mixer, music console

“Máy hòa âm” là thiết bị dùng để kết hợp và điều chỉnh âm thanh từ nhiều nguồn khác nhau.

Ví dụ

1.

Máy hòa âm được sử dụng trong các buổi biểu diễn trực tiếp để cân bằng âm thanh.

The audio mixer is used in live performances to balance sound levels.

2.

Máy hòa âm này cung cấp chất lượng hòa âm cao cho các bản thu âm tại studio.

This audio mixer provides high-quality mixing for studio recordings.

Ghi chú

Từ máy hòa âm là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm nhạc và sản xuất âm thanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sound Mixing Console - Bảng điều chỉnh âm thanh Ví dụ: The sound mixing console is used in live performances for audio adjustments. (Bảng điều chỉnh âm thanh được sử dụng trong các buổi biểu diễn trực tiếp để điều chỉnh âm thanh.) check Digital Mixer - Máy hòa âm kỹ thuật số Ví dụ: The digital mixer allows precise control of audio frequencies. (Máy hòa âm kỹ thuật số cho phép điều chỉnh chính xác tần số âm thanh.)