VIETNAMESE

ke góc

ke góc nối, bộ phận cố định góc

word

ENGLISH

angle bracket

  
NOUN

/ˈæŋɡl ˈbrækɪt/

corner brace, L-bracket

“Ke góc” là một phụ kiện dùng để giữ hoặc cố định các góc trong cấu trúc xây dựng hoặc cơ khí.

Ví dụ

1.

Ke góc giữ chắc khung tại điểm nối.

The angle bracket secures the frame firmly at the joint.

2.

Ke góc này được làm từ thép bền.

This angle bracket is made of durable steel.

Ghi chú

Từ ke góc là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Corner Clamp - Ke góc Ví dụ: The corner clamp ensures the frames are held tightly in place. (Ke góc giữ chặt các khung lại với nhau.) Corner Joint - Khớp góc Ví dụ: The corner joint was reinforced with additional screws for stability. (Khớp góc đã được gia cố thêm bằng các vít để tăng độ ổn định.)