VIETNAMESE
Hàm thiếc
Khung chỉnh nha, hàm cố định
ENGLISH
Metal brace
/ˈmɛtl breɪs/
Orthodontic brace, steel retainer
Hàm thiếc là dụng cụ chỉnh nha làm bằng kim loại, thường dùng để cố định răng trong điều trị.
Ví dụ
1.
Hàm thiếc giúp chỉnh sửa sự thẳng hàng của răng.
The metal brace helped correct the alignment of the teeth.
2.
Hàm thiếc phổ biến trong điều trị chỉnh nha.
Metal braces are common in orthodontic treatments.
Ghi chú
Từ Hàm thiếc là một từ vựng thuộc lĩnh vực nha khoa và chỉnh nha. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Orthodontic appliance - Dụng cụ chỉnh nha
Ví dụ:
Orthodontic appliances include braces and retainers.
(Dụng cụ chỉnh nha bao gồm niềng răng và hàm duy trì.)
Dental aligner - Khay niềng răng
Ví dụ:
Dental aligners are less noticeable than traditional metal braces.
(Khay niềng răng ít bị lộ hơn so với niềng kim loại truyền thống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết