VIETNAMESE

kích từ

hệ thống kích từ, bộ kích từ

word

ENGLISH

excitation system

  
NOUN

/ˌɛksaɪˈteɪʃən ˈsɪstəm/

excitation circuit

“Kích từ” là quá trình cung cấp dòng điện cho cuộn dây kích từ của máy phát điện để tạo từ trường.

Ví dụ

1.

Hệ thống kích từ điều chỉnh từ trường của máy phát điện.

The excitation system regulates the generator’s magnetic field.

2.

Hệ thống kích từ này đảm bảo việc phát điện ổn định.

This excitation system ensures stable power generation.

Ghi chú

Từ kích từ là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và điện tử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Excitation Current - Dòng kích từ Ví dụ: The excitation current is critical for generator operation. (Dòng kích từ rất quan trọng trong hoạt động của máy phát điện.) check Magnetic Field Strength - Độ mạnh từ trường Ví dụ: Adjusting the magnetic field strength improves efficiency. (Điều chỉnh độ mạnh từ trường giúp tăng hiệu suất.) check Field Winding - Cuộn dây từ trường Ví dụ: The field winding in motors is powered by excitation voltage. (Cuộn dây từ trường trong động cơ được cung cấp điện áp kích từ.)