VIETNAMESE

sự nung gạch

sự nung lò, sự nung gốm

word

ENGLISH

brick firing

  
NOUN

/brɪk ˈfaɪərɪŋ/

brick baking, kiln firing

“Sự nung gạch” là quá trình nung nóng đất sét trong lò để tạo ra gạch cứng và bền.

Ví dụ

1.

Sự nung gạch rất quan trọng để sản xuất các vật liệu xây dựng bền.

Brick firing is essential for producing durable construction materials.

2.

Quá trình nung gạch này đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chính xác.

This brick firing process requires precise temperature control.

Ghi chú

Từ sự nung gạch là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Kiln drying – Sấy gạch trong lò Ví dụ: Kiln drying ensures bricks achieve maximum durability. (Sấy gạch trong lò đảm bảo gạch đạt độ bền tối đa.) check Ceramic firing – Nung gốm Ví dụ: Ceramic firing is crucial for hardening the bricks. (Nung gốm rất quan trọng để làm cứng gạch.)