VIETNAMESE

Nước kiềm

Nước có tính kiềm, nước kiềm hóa

word

ENGLISH

Alkaline water

  
NOUN

/ˈælkəlaɪn ˈwɔːtə/

Basic water

“Nước kiềm” là loại nước có tính chất kiềm, thường dùng trong các ngành công nghiệp hoặc xử lý chất thải.

Ví dụ

1.

Nước kiềm thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.

Alkaline water is commonly used in industrial applications.

2.

Nước kiềm nổi tiếng với khả năng trung hòa độ axit trong cơ thể, giúp cân bằng mức độ pH của bạn.

Alkaline water is known for its ability to neutralize acidity in the body, which can help balance your pH levels.

Ghi chú

Alkaline water là một từ vựng thuộc lĩnh vực hóa học và nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check pH-balanced water - Nước cân bằng pH Ví dụ: pH-balanced water maintains a stable acid-alkaline level. (Nước cân bằng pH duy trì mức độ axit-kiềm ổn định.) check Mineral water - Nước khoáng Ví dụ: Mineral water contains natural minerals that are beneficial for health. (Nước khoáng chứa các khoáng chất tự nhiên có lợi cho sức khỏe.) check Spring water - Nước suối Ví dụ: Spring water is naturally sourced from underground springs. (Nước suối được lấy từ các nguồn dưới lòng đất tự nhiên.)