VIETNAMESE

ván lót tường

ván ốp tường, tấm lót

word

ENGLISH

wall panel

  
NOUN

/wɔːl ˈpænəl/

wall cladding, decorative panel

“Ván lót tường” là vật liệu làm bằng gỗ hoặc composite, dùng để che phủ và trang trí bề mặt tường.

Ví dụ

1.

Ván lót tường nâng cao tính thẩm mỹ của phòng khách.

The wall panel enhances the aesthetics of the living room.

2.

Ván lót tường này được làm từ vật liệu composite để bền lâu.

This panel is made of composite material for durability.

Ghi chú

Từ ván lót tường là một từ vựng thuộc lĩnh vực nội thất và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wooden Cladding – Ván ốp gỗ Ví dụ: The wooden cladding provides insulation and a natural look. (Ván ốp gỗ cung cấp cách nhiệt và vẻ ngoài tự nhiên.) check Decorative Wall Board – Tấm ván trang trí tường Ví dụ: The decorative wall board enhances the interior design. (Tấm ván trang trí tường làm nổi bật thiết kế nội thất.)