VIETNAMESE

tời kéo

máy kéo, thiết bị kéo

word

ENGLISH

pulling winch

  
NOUN

/ˈpʊlɪŋ wɪntʃ/

hauling winch, traction device

“Tời kéo” là thiết bị dùng để kéo hoặc nâng vật nặng bằng dây cáp hoặc dây xích, thường dùng trong xây dựng hoặc cứu hộ.

Ví dụ

1.

Tời kéo giúp kéo các phương tiện bị mắc kẹt trong bùn.

The pulling winch helps recover vehicles stuck in mud.

2.

Tời kéo này được trang bị động cơ mạnh cho các nhiệm vụ kéo tải nặng.

This winch is equipped with a strong motor for heavy-duty pulling tasks.

Ghi chú

Từ tời kéo là một từ vựng thuộc lĩnh vực vận chuyển và cứu hộ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cable Puller – Dây kéo Ví dụ: The cable puller is commonly used in rescue operations. (Dây kéo thường được sử dụng trong các hoạt động cứu hộ.) check Traction Winch – Tời kéo lực Ví dụ: The traction winch ensures steady pulling force in rugged terrains. (Tời kéo lực đảm bảo lực kéo ổn định trên địa hình gồ ghề.)