VIETNAMESE
chất liệu vải dù
vải chống thấm
ENGLISH
parachute fabric
/ˈpærəˌʃuːt ˈfæbrɪk/
waterproof fabric
Chất liệu vải dù là một loại vải chống thấm nước, thường dùng làm ô, áo mưa hoặc lều.
Ví dụ
1.
Lều được làm từ chất liệu vải dù để chịu được mưa lớn.
The tent is made of parachute fabric to withstand heavy rain.
2.
Chiếc ô này được làm từ chất liệu vải dù.
This umbrella is crafted from parachute fabric.
Ghi chú
Chất liệu vải dù là một từ vựng thuộc ngành thời trang và sản xuất vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Nylon fabric - Vải nylon Ví dụ: The tent is made of durable nylon fabric. (Lều được làm từ vải nylon bền.) Polyester fabric - Vải polyester Ví dụ: Polyester fabric is widely used for outdoor equipment. (Vải polyester được sử dụng rộng rãi trong thiết bị ngoài trời.) Canvas fabric - Vải canvas Ví dụ: The backpack is made of heavy-duty canvas fabric. (Chiếc ba lô được làm từ vải canvas bền chắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết