VIETNAMESE
máy hát tự động
máy phát nhạc tự động, thiết bị phát bài tự chọn
ENGLISH
jukebox
/ˈdʒuːkˌbɒks/
music box, automatic player
“Máy hát tự động” là thiết bị phát nhạc tự động khi được chọn bài từ danh sách.
Ví dụ
1.
Máy hát tự động mang lại không khí cổ điển cho quán cà phê.
The jukebox adds a retro vibe to the café.
2.
Máy hát tự động này có thể chứa hàng trăm bài hát để phát.
This jukebox can hold hundreds of songs for playback.
Ghi chú
Từ máy hát tự động là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải trí và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Digital Music Player - Máy phát nhạc kỹ thuật số Ví dụ: The digital music player is a modern version of the classic jukebox. (Máy phát nhạc kỹ thuật số là phiên bản hiện đại của máy hát tự động cổ điển.) Automatic Record Player - Máy hát đĩa tự động Ví dụ: The automatic record player queues songs without manual intervention. (Máy hát đĩa tự động phát các bài hát mà không cần can thiệp bằng tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết