VIETNAMESE

Giấy thiếc

Giấy bạc, giấy phủ thiếc

word

ENGLISH

Tin foil paper

  
NOUN

/tɪn fɔɪl ˈpeɪpər/

Aluminum paper, foil sheet

Giấy thiếc là loại giấy mỏng được phủ một lớp thiếc, thường dùng để bọc thực phẩm hoặc làm vật liệu trang trí.

Ví dụ

1.

Giấy thiếc được dùng để bọc khoai tây nướng.

Tin foil paper was used to wrap the baked potatoes.

2.

Giấy thiếc rất lý tưởng để bọc chịu nhiệt.

Tin foil paper is ideal for heat-resistant wrapping.

Ghi chú

Từ Giấy thiếc là một từ vựng thuộc lĩnh vực đóng gói và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Tin foil - Giấy thiếc Ví dụ: Tin foil is used to wrap food to keep it fresh. (Giấy thiếc được dùng để bọc thực phẩm giúp giữ tươi lâu.) check Aluminum foil - Giấy nhôm Ví dụ: Aluminum foil can withstand high heat when baking. (Giấy nhôm có thể chịu nhiệt cao khi nướng bánh.) check Foil paper - Giấy phủ thiếc Ví dụ: Foil paper protects food from contamination. (Giấy phủ thiếc bảo vệ thực phẩm khỏi nhiễm bẩn.)