VIETNAMESE

khuôn dạng

khuôn tạo mẫu, khuôn định hình

word

ENGLISH

shaping mold

  
NOUN

/ˈʃeɪpɪŋ moʊld/

forming mold, template

“Khuôn dạng” là một dụng cụ hoặc khuôn dùng để định hình vật liệu thành các mẫu hoặc hình dáng mong muốn.

Ví dụ

1.

Khuôn dạng được sử dụng để tạo ra các mảnh gốm giống nhau.

The shaping mold is used to create identical ceramic pieces.

2.

Khuôn dạng này cho phép tùy chỉnh cho các sản phẩm khác nhau.

This shaping mold allows customization for different products.

Ghi chú

Từ khuôn dạng là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Form Mold - Khuôn dạng Ví dụ: The form mold defines the final shape of the product. (Khuôn dạng xác định hình dáng cuối cùng của sản phẩm.) check Shape Template - Khuôn mẫu hình dạng Ví dụ: A shape template is essential for maintaining consistency in production. (Khuôn mẫu hình dạng rất quan trọng để đảm bảo tính nhất quán trong sản xuất.) check Pattern Mold - Khuôn mẫu Ví dụ: This pattern mold is custom-made for specific designs. (Khuôn mẫu này được làm riêng cho các thiết kế cụ thể.)