VIETNAMESE

đầu soi

đầu camera, thiết bị soi

word

ENGLISH

endoscope head

  
NOUN

/ˈɛndəskoʊp hɛd/

probe head, inspection tip

“Đầu soi” là phần đầu của dụng cụ soi hoặc camera dùng để thăm dò bên trong các không gian hẹp.

Ví dụ

1.

Đầu soi ghi lại hình ảnh rõ ràng trong các khoang hẹp.

The endoscope head captures clear images in narrow cavities.

2.

Đầu soi này thường được sử dụng trong kiểm tra y tế và công nghiệp.

This head is commonly used in medical and industrial inspections.

Ghi chú

Endoscope là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học và thiết bị nội soi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bronchoscope - Máy nội soi phế quản Ví dụ: The bronchoscope is used to examine the lungs. (Máy nội soi phế quản được sử dụng để kiểm tra phổi.) check Gastroscope - Máy nội soi dạ dày Ví dụ: A gastroscope examines the inside of the stomach. (Máy nội soi dạ dày kiểm tra bên trong dạ dày.) check Colonoscope - Máy nội soi đại tràng Ví dụ: A colonoscope is used for inspecting the large intestine. (Máy nội soi đại tràng được sử dụng để kiểm tra ruột già.)