VIETNAMESE

khuôn tô

khuôn tô lớn, khuôn định hình

word

ENGLISH

bowl mold

  
NOUN

/boʊl moʊld/

dish mold, ceramic mold

“Khuôn tô” là một dụng cụ có hình dạng như một chiếc tô, thường dùng để định hình các món ăn hoặc sản phẩm gốm sứ.

Ví dụ

1.

Nghệ nhân sử dụng khuôn tô để tạo ra các tô gốm thủ công.

The artisan used a bowl mold to create handcrafted ceramic bowls.

2.

Khuôn tô này rất phù hợp cho các xưởng làm gốm.

This bowl mold is ideal for pottery workshops.

Ghi chú

Từ khuôn tô là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất gốm sứ và gia công thủ công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Ceramic Mold - Khuôn tô gốm Ví dụ: The ceramic mold helps shape intricate pottery designs. (Khuôn tô gốm giúp tạo hình các thiết kế gốm tinh xảo.) Casting Mold - Khuôn đúc Ví dụ: Casting molds are commonly used in clay modeling. (Khuôn đúc thường được sử dụng trong tạo hình đất sét.) Slip Mold - Khuôn tô lỏng Ví dụ: The slip mold is ideal for creating hollow ceramic items. (Khuôn tô lỏng rất phù hợp để tạo ra các vật dụng gốm rỗng.)