VIETNAMESE

Cầu xe ô tô

Trục xe, cầu xe ô tô

word

ENGLISH

Car axle

  
NOUN

/kɑːr ˈæksəl/

Vehicle axle

"Cầu xe ô tô" là bộ phận của hệ thống truyền động trên ô tô, chịu trách nhiệm kết nối các bánh xe với nhau.

Ví dụ

1.

Cầu xe ô tô được bôi trơn để đảm bảo hoạt động trơn tru.

The car axle was lubricated to ensure smooth operation.

2.

Cầu xe ô tô cần được bảo trì thường xuyên.

Car axles need regular maintenance.

Ghi chú

Cầu xe ô tô là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí ô tô. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Rear Axle - Trục cầu sau Ví dụ: The rear axle supports the rear wheels of the car. (Trục cầu sau hỗ trợ các bánh xe phía sau của xe.) Front Axle - Trục cầu trước Ví dụ: The front axle provides steering support for the front wheels. (Trục cầu trước hỗ trợ việc lái cho bánh xe phía trước.) Axle Housing - Vỏ cầu Ví dụ: The axle housing protects the internal gears of the axle. (Vỏ cầu bảo vệ các bánh răng bên trong của trục cầu.)