VIETNAMESE

máy cắt đầu bàn

máy cưa góc, máy cắt chính xác

word

ENGLISH

miter saw

  
NOUN

/ˈmaɪtər sɔː/

angle saw, chop saw

“Máy cắt đầu bàn” là một loại máy cưa được lắp cố định trên bàn, thường dùng để cắt góc chính xác.

Ví dụ

1.

Máy cắt đầu bàn rất phù hợp để tạo các vết cắt góc trong gỗ hoặc kim loại.

The miter saw is ideal for creating angled cuts in wood or metal.

2.

Máy cắt đầu bàn này có hướng dẫn laser tích hợp để đảm bảo độ chính xác.

This miter saw has a built-in laser guide for accuracy.

Ghi chú

Từ máy cắt đầu bàn là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Table saw - Máy cắt đầu bàn Ví dụ: The table saw is a must-have tool in every carpenter's workshop. (Máy cắt đầu bàn là dụng cụ không thể thiếu trong xưởng của thợ mộc.) check Chop saw - Máy cắt đầu bàn dạng đứng Ví dụ: The chop saw is great for cutting metal bars to length. (Máy cắt đầu bàn dạng đứng rất tốt để cắt các thanh kim loại theo chiều dài.) check Radial arm saw - Máy cắt đầu bàn với cánh tay trượt Ví dụ: The radial arm saw is perfect for making repetitive cuts. (Máy cắt đầu bàn với cánh tay trượt rất phù hợp cho các vết cắt lặp đi lặp lại.)