VIETNAMESE

Chạm điện

Ngắn mạch, chạm điện

word

ENGLISH

Electrical short

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪkəl ʃɔːrt/

Short circuit, contact

"Chạm điện" là hiện tượng tiếp xúc không mong muốn giữa hai mạch hoặc điểm dẫn điện, gây ra ngắn mạch.

Ví dụ

1.

Chạm điện gây mất điện trong tòa nhà.

The electrical short caused a power outage in the building.

2.

Chạm điện có thể gây hỏng thiết bị.

Electrical shorts can damage equipment.

Ghi chú

Chạm điện là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện và an toàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Short Circuit - Chạm điện Ví dụ: A short circuit occurred due to a faulty connection. (Hiện tượng chạm điện xảy ra do kết nối bị lỗi.) check Electrical Fault - Lỗi điện Ví dụ: The technician fixed the electrical fault in the system. (Kỹ thuật viên đã sửa lỗi chạm điện trong hệ thống.) check Ground Fault - Chạm đất Ví dụ: A ground fault caused the circuit breaker to trip. (Chạm đất khiến CB bị ngắt.)