VIETNAMESE

Nẹp nhôm

Nẹp nhôm, nẹp kim loại

word

ENGLISH

Aluminum brace

  
NOUN

/ælˈjuːmɪnəm breɪs/

Metal fastener

Nẹp nhôm là nẹp làm từ nhôm, sử dụng trong xây dựng và trang trí.

Ví dụ

1.

Nẹp nhôm nhẹ nhưng đủ mạnh để hỗ trợ khung.

The aluminum brace was lightweight but strong enough to support the frame.

2.

Nẹp nhôm nhẹ nhưng đủ mạnh để hỗ trợ khung.

The aluminum brace was lightweight but strong enough to support the frame.

Ghi chú

Aluminum brace là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và vật liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Aluminum frame - Khung nhôm Ví dụ: The aluminum frame is used for lightweight construction. (Khung nhôm được sử dụng trong xây dựng nhẹ.) check Aluminum support - Chân đỡ nhôm Ví dụ: Aluminum supports are used to reinforce structural elements. (Các chân đỡ nhôm được sử dụng để gia cố các yếu tố cấu trúc.) check Aluminum reinforcement - Cốt thép nhôm Ví dụ: Aluminum reinforcement provides high strength while keeping the structure light. (Cốt thép nhôm cung cấp độ bền cao trong khi vẫn giữ cấu trúc nhẹ.)