VIETNAMESE
máy ép nước trái cây
máy ép hoa quả, máy làm nước ép
ENGLISH
juice extractor
/ʤuːs ɪkˈstræktər/
fruit press, juicer
“Máy ép nước trái cây” là thiết bị dùng để chiết xuất nước từ các loại trái cây.
Ví dụ
1.
Máy ép nước trái cây giữ lại tất cả dưỡng chất trong nước ép.
The juice extractor retains all the nutrients in the juice.
2.
Máy ép nước trái cây này dễ vệ sinh sau khi sử dụng.
This juice extractor is easy to clean after use.
Ghi chú
Từ máy ép nước trái cây là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia dụng và chế biến thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Electric Juicer - Máy ép nước trái cây điện
Ví dụ:
The electric juicer is faster than manual models.
(Máy ép nước trái cây điện nhanh hơn so với các mẫu thủ công.)
Citrus Juicer - Máy ép cam quýt
Ví dụ:
The citrus juicer is designed specifically for lemons and oranges.
(Máy ép cam quýt được thiết kế riêng cho chanh và cam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết