VIETNAMESE

Gọng kính

Khung kính, gọng mắt kính

word

ENGLISH

Eyeglass frame

  
NOUN

/ˈaɪɡlæs freɪm/

Spectacle frame, glasses frame

Gọng kính là phần khung để giữ tròng kính, thường làm bằng kim loại hoặc nhựa.

Ví dụ

1.

Gọng kính được làm từ titanium nhẹ.

The eyeglass frame was made of lightweight titanium.

2.

Gọng kính có nhiều kiểu dáng và chất liệu khác nhau.

Eyeglass frames come in various styles and materials.

Ghi chú

Từ Gọng kính là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang và phụ kiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spectacle frame - Gọng kính mắt Ví dụ: Spectacle frames are available in various materials. (Gọng kính mắt có sẵn với nhiều chất liệu khác nhau.) check Lens holder - Khung giữ tròng kính Ví dụ: The lens holder was adjusted for better fit. (Khung giữ tròng kính được điều chỉnh để vừa hơn.)