VIETNAMESE

máy hút mùi nhà bếp

máy khử mùi, máy hút khói bếp

word

ENGLISH

kitchen extractor

  
NOUN

/ˈkɪʧɪn ɪkˈstræktər/

odor remover, air purifier

“Máy hút mùi nhà bếp” là thiết bị chuyên dụng để hút và loại bỏ mùi hôi trong quá trình nấu ăn.

Ví dụ

1.

Máy hút mùi nhà bếp giữ không khí tươi mới khi nấu ăn.

The kitchen extractor keeps the air fresh while cooking.

2.

Máy hút mùi nhà bếp này tiết kiệm năng lượng và bền.

This kitchen extractor is energy-efficient and durable.

Ghi chú

Từ máy hút mùi nhà bếp là một từ vựng thuộc lĩnh vực gia dụng và nấu nướng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Odor Extractor - Máy hút mùi nhà bếp Ví dụ: The odor extractor eliminates cooking smells quickly. (Máy hút mùi nhà bếp loại bỏ mùi thức ăn nấu nướng nhanh chóng.) check Kitchen Air Purifier - Máy lọc không khí bếp Ví dụ: The kitchen air purifier ensures fresh air in the cooking area. (Máy lọc không khí bếp đảm bảo không khí trong lành trong khu vực nấu ăn.) check Ventilation Hood - Máy hút mùi bếp Ví dụ: The ventilation hood is essential for reducing heat and odors in the kitchen. (Máy hút mùi bếp rất cần thiết để giảm nhiệt và mùi trong nhà bếp.)