VIETNAMESE

thắng tay

phanh tay, phanh cầm tay

word

ENGLISH

handbrake

  
NOUN

/ˈhændˌbreɪk/

parking brake, emergency brake

“Thắng tay” là hệ thống phanh điều khiển bằng tay, thường được sử dụng trên xe máy hoặc ô tô.

Ví dụ

1.

Thắng tay giữ cho xe đứng yên trên các dốc cao.

The handbrake keeps the vehicle stationary on steep slopes.

2.

Thắng tay này dễ sử dụng và rất hiệu quả.

This handbrake is easy to use and highly effective.

Ghi chú

Từ thắng tay là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông và cơ khí ô tô. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Parking Brake – Thắng tay giữ xe Ví dụ: The parking brake prevents the car from rolling on slopes. (Thắng tay giữ cho xe không bị trượt trên dốc.) check Emergency Brake – Thắng khẩn cấp Ví dụ: The emergency brake is a backup for the main braking system. (Thắng khẩn cấp là hệ thống dự phòng cho phanh chính.)