VIETNAMESE

Ren thang

Ren vuông, ren công nghiệp

word

ENGLISH

Acme thread

  
NOUN

/ˈækmi θrɛd/

Square thread, industrial thread

Ren thang là kiểu ren có hình dạng vuông hoặc thang, thường dùng trong máy móc công nghiệp.

Ví dụ

1.

Ren thang được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng máy móc nặng.

The Acme thread is widely used in heavy machinery applications.

2.

Ren thang mang lại độ bền và chắc chắn.

Acme threads provide strength and durability.

Ghi chú

Acme thread là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Square thread - Ren vuông Ví dụ: Square threads are used for high-load applications. (Ren vuông được sử dụng cho các ứng dụng chịu tải cao.) check Trapezoidal thread - Ren hình thang Ví dụ: Trapezoidal threads are common in lead screws. (Ren hình thang thường được sử dụng trong trục vít dẫn.)