VIETNAMESE

chuột bóng đèn

chuột quang

word

ENGLISH

optical mouse

  
NOUN

/ˈɒptɪkəl maʊs/

light mouse, laser mouse

“Chuột bóng đèn” là một loại chuột máy tính dùng cảm biến quang học thay vì quả cầu cơ học để theo dõi chuyển động.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã mua một chuột bóng đèn để theo dõi mượt mà hơn trên máy tính.

He bought an optical mouse for smoother tracking on his computer.

2.

Chuột bóng đèn này tương thích với mọi hệ điều hành.

This optical mouse is compatible with all operating systems.

Ghi chú

Chuột bóng đèn là một từ vựng thuộc lĩnh vực chiếu sáng và thiết bị điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bulb holder - Đui bóng đèn Ví dụ: The bulb holder was replaced due to a loose connection. (Đui bóng đèn đã được thay thế do kết nối lỏng.) check Light socket - Ổ cắm đèn Ví dụ: Plug the bulb into the light socket to test its functionality. (Lắp bóng đèn vào ổ cắm để kiểm tra hoạt động của nó.) check Lamp base - Đế đèn Ví dụ: The lamp base must match the socket type for a proper fit. (Đế đèn phải phù hợp với loại ổ cắm để lắp đặt chính xác.)