VIETNAMESE

Chân kích

Giá đỡ, chân nâng

word

ENGLISH

Jack stand

  
NOUN

/ʤæk stænd/

Support stand, lifter

"Chân kích" là bộ phận hỗ trợ nâng đỡ hoặc điều chỉnh chiều cao của máy móc hoặc thiết bị.

Ví dụ

1.

Chân kích cung cấp sự ổn định khi xe được sửa chữa.

The jack stand provided stability while the car was repaired.

2.

Chân kích rất cần thiết cho việc sửa chữa xe.

Jack stands are necessary for vehicle repairs.

Ghi chú

Chân kích là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và máy móc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Kickstand - Chân kích Ví dụ: The motorcycle's kickstand keeps it upright when parked. (Chân kích của xe máy giữ xe thẳng đứng khi đỗ.) check Jacking Stand - Chân kích nâng Ví dụ: The mechanic used a jacking stand to lift the car safely. (Thợ máy sử dụng chân kích để nâng xe an toàn.) check Support Leg - Chân đỡ Ví dụ: The support leg stabilizes the machine during operation. (Chân kích hỗ trợ làm ổn định máy khi hoạt động.)