VIETNAMESE

Giấy viết thư

Giấy viết tay, giấy ghi chú

word

ENGLISH

Letter paper

  
NOUN

/ˈlɛtər ˈpeɪpər/

Stationery, writing paper

Giấy viết thư là loại giấy mịn, thường được sử dụng để viết thư hoặc ghi chú cá nhân.

Ví dụ

1.

Giấy viết thư trang nhã làm cho ghi chú của cô ấy trở nên cá nhân hơn.

The elegant letter paper made her note more personal.

2.

Giấy viết thư thường được dùng trong thư từ chính thức.

Letter paper is often used for formal correspondence.

Ghi chú

Từ Giấy viết thư là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn phòng phẩm và giao tiếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Stationery - Giấy văn phòng phẩm Ví dụ: The stationery included envelopes and high-quality paper. (Bộ văn phòng phẩm bao gồm phong bì và giấy chất lượng cao.) check Notepaper - Giấy ghi chú Ví dụ: Notepaper is perfect for writing short messages. (Giấy ghi chú rất thích hợp để viết các thông điệp ngắn.)