VIETNAMESE

Giấy xốp

Giấy bọt, giấy cách nhiệt

word

ENGLISH

Foam paper

  
NOUN

/foʊm ˈpeɪpər/

Sponge paper, soft sheet

Giấy xốp là loại giấy nhẹ, mềm, có cấu trúc rỗng, thường được sử dụng để làm thủ công hoặc bao bọc đồ dễ vỡ.

Ví dụ

1.

Giáo viên sử dụng giấy xốp cho một hoạt động sáng tạo trong lớp học.

The teacher used foam paper for a creative classroom activity.

2.

Giấy xốp rất tuyệt vời để làm đồ trang trí.

Foam paper is excellent for making decorations.

Ghi chú

Từ Giấy xốp là một từ vựng thuộc lĩnh vực đóng gói và thủ công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Craft foam - Xốp thủ công Ví dụ: Craft foam sheets are ideal for school art projects. (Xốp thủ công rất phù hợp cho các dự án nghệ thuật ở trường học.) check Styrofoam sheet - Tấm xốp Ví dụ: Styrofoam sheets are used for packaging fragile items. (Tấm xốp được dùng để đóng gói các vật dễ vỡ.)