VIETNAMESE

Chạm cữ

Điểm dừng cơ khí, chạm cữ

word

ENGLISH

Mechanical stop

  
NOUN

/məˈkænɪkəl stɒp/

Limit stop, end stop

"Chạm cữ" là trạng thái tiếp xúc giữa một bộ phận cơ khí với điểm dừng hoặc giới hạn được đặt trước.

Ví dụ

1.

Chạm cữ ngăn cần gạt di chuyển thêm.

The mechanical stop prevented the lever from moving further.

2.

Cần gạt va vào chạm cữ một cách đột ngột.

The lever hit the mechanical stop abruptly.

Ghi chú

Chạm cữ là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí chính xác. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Limit Stop - Chạm cữ Ví dụ: The machine's limit stop ensures precise movements. (Chạm cữ của máy đảm bảo các chuyển động chính xác.) check Stop Block - Chặn cữ Ví dụ: A stop block prevents overextension of the tool. (Chặn cữ ngăn dụng cụ bị kéo dài quá mức.) check Position Marker - Dấu cữ Ví dụ: The position marker helps maintain consistency during machining. (Dấu cữ giúp duy trì sự nhất quán khi gia công.)