VIETNAMESE

kẻng

chuông

word

ENGLISH

metal gong

  
NOUN

/ˈmɛtəl gɒŋ/

Kẻng là dụng cụ tạo âm thanh bằng kim loại.

Ví dụ

1.

Người bảo vệ đánh kẻng.

The guard hit the metal gong.

2.

Kẻng báo hiệu bắt đầu cuộc họp.

The metal gong signaled the start of the meeting.

Ghi chú

Kẻng là một từ vựng thuộc dụng cụ âm thanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bell - Chuông Ví dụ: Bell is a hollow, typically metal object that rings when struck, often used for signaling or in clocks. (Chuông là một vật rỗng, thường làm bằng kim loại, phát ra âm thanh khi bị đánh, thường được dùng để báo hiệu hoặc trong đồng hồ.) check Handbell - Chuông cầm tay Ví dụ: Handbell is a small bell that can be held in the hand and rung, often used in musical performances. (Chuông cầm tay là một chiếc chuông nhỏ có thể cầm tay và rung, thường được dùng trong các buổi biểu diễn âm nhạc.)