VIETNAMESE

Giấy tàu bạch

Giấy vẽ tranh, giấy thư pháp

word

ENGLISH

Rice paper

  
NOUN

/raɪs ˈpeɪpər/

Chinese paper, sumi-e paper

Giấy tàu bạch là loại giấy truyền thống của Trung Quốc, thường được dùng để viết hoặc vẽ tranh thủy mặc.

Ví dụ

1.

Nhà thư pháp tạo ra một tác phẩm đẹp trên giấy tàu bạch.

The calligrapher created a beautiful work on rice paper.

2.

Giấy tàu bạch được ưa chuộng trong tranh truyền thống Trung Quốc.

Rice paper is favored for traditional Chinese paintings.

Ghi chú

Từ Giấy tàu bạch là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật thư pháp và hội họa truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Calligraphy paper - Giấy viết thư pháp Ví dụ: Calligraphy paper is ideal for brushwork and ink paintings. (Giấy viết thư pháp rất phù hợp cho thư pháp và tranh mực.) check Art paper - Giấy mỹ thuật Ví dụ: Art paper provides a smooth texture for detailed artwork. (Giấy mỹ thuật cung cấp kết cấu mượt mà cho các tác phẩm nghệ thuật chi tiết.)