VIETNAMESE

Ống hơi

Ống dẫn khí, ống khí

word

ENGLISH

Air pipe

  
NOUN

/ɛr paɪp/

Pneumatic pipe, gas pipe

“Ống hơi” là một loại ống dùng để dẫn khí hoặc không khí, thường được dùng trong các hệ thống máy móc hoặc thiết bị.

Ví dụ

1.

Ống hơi dẫn khí đến máy móc.

The air pipe transports air to the machine.

2.

Ống hơi là thiết yếu cho các hệ thống khí nén.

Air pipes are essential for pneumatic systems.

Ghi chú

Air pipe là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ventilation pipe - Ống thông gió Ví dụ: A ventilation pipe is used to carry air in and out of a building. (Ống thông gió được sử dụng để dẫn khí vào và ra khỏi tòa nhà.) check Exhaust pipe - Ống xả Ví dụ: The exhaust pipe releases gases from the engine to the atmosphere. (Ống xả thải khí từ động cơ ra ngoài không khí.) check Duct - Ống dẫn Ví dụ: The duct carries conditioned air throughout the building’s HVAC system. (Ống dẫn mang không khí đã được điều hòa qua hệ thống HVAC của tòa nhà.)