VIETNAMESE

lam nhôm

Louver trang trí

word

ENGLISH

aluminum louver

  
NOUN

/əˈluːmɪnəm ˈluːvər/

Decorative louver

Lam nhôm là cấu trúc dùng để chắn nắng, chắn gió hoặc trang trí, được làm từ vật liệu nhôm, có khả năng chống ăn mòn tốt.

Ví dụ

1.

Aluminum louvers are corrosion-resistant and durable.

Aluminum louvers are commonly used for outdoor spaces.

2.

Lam nhôm có khả năng chống ăn mòn và bền vững.

Aluminum louvers are corrosion-resistant and durable.

Ghi chú

aluminum louver là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và vật liệu xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Steel louver - Louver bằng thép Ví dụ: The steel louver is more durable and resistant to extreme conditions compared to aluminum. (Louver bằng thép bền bỉ hơn và chống lại điều kiện khắc nghiệt so với nhôm.) check Metal vent - Lỗ thông gió kim loại Ví dụ: A metal vent is a common choice for ventilation systems in both residential and commercial buildings. (Lỗ thông gió kim loại là lựa chọn phổ biến cho các hệ thống thông gió trong các tòa nhà dân dụng và thương mại.) check Aluminum vent - Lỗ thông gió bằng nhôm Ví dụ: The aluminum vent is lightweight and resistant to rust, ideal for outdoor installations. (Lỗ thông gió bằng nhôm nhẹ và chống gỉ, lý tưởng cho việc lắp đặt ngoài trời.) check Grille - Lưới chắn Ví dụ: The grille is often installed to cover vents or openings, providing both protection and ventilation. (Lưới chắn thường được lắp đặt để che các lỗ thông gió hoặc các khe hở, vừa bảo vệ vừa thông gió.)