VIETNAMESE
ra mắt sản phẩm mới
giới thiệu sản phẩm mới
ENGLISH
New product launch
/njuː ˈprɒdʌkt lɔːnʧ/
New product rollout
"Ra mắt sản phẩm mới" là hoạt động quảng bá sản phẩm mới để thu hút khách hàng.
Ví dụ
1.
Ra mắt sản phẩm mới củng cố sự hiện diện thương hiệu.
The new product launch strengthened brand presence.
2.
Ra mắt sản phẩm mới thu hút sự chú ý của truyền thông.
The new product launch attracted media coverage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của New Product Launch nhé!
Product Debut – Ra mắt sản phẩm lần đầu
Phân biệt: Product Debut nhấn mạnh vào lần đầu tiên một sản phẩm được giới thiệu trên thị trường, thường đi kèm với sự kiện hoặc chiến dịch quảng bá lớn.
Ví dụ: The company’s latest smartphone made its product debut at the tech expo. (Chiếc điện thoại thông minh mới nhất của công ty đã ra mắt lần đầu tại triển lãm công nghệ.)
Product Introduction – Giới thiệu sản phẩm mới
Phân biệt: Product Introduction tập trung vào việc giới thiệu sản phẩm mới đến khách hàng thông qua các hoạt động tiếp thị, quảng cáo và sự kiện.
Ví dụ: The product introduction campaign generated significant customer interest. (Chiến dịch giới thiệu sản phẩm mới đã thu hút sự quan tâm lớn từ khách hàng.)
Market Entry – Gia nhập thị trường
Phân biệt: Market Entry đề cập đến quá trình sản phẩm mới được đưa vào thị trường, bao gồm chiến lược phân phối và mở rộng thị phần.
Ví dụ: The brand’s market entry strategy focuses on digital advertising. (Chiến lược gia nhập thị trường của thương hiệu tập trung vào quảng cáo kỹ thuật số.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết