VIETNAMESE

Luận cương

Bản thảo, Tuyên bố

word

ENGLISH

Treatise

  
NOUN

/ˈtriːtɪs/

Thesis

“Luận cương” là bản thảo trình bày các luận điểm chính của một nghiên cứu hoặc ý kiến.

Ví dụ

1.

Giáo sư đã xuất bản một luận cương về triết học hiện đại.

The professor published a treatise on modern philosophy.

2.

Học sinh đã nghiên cứu luận cương để hiểu thêm về các lý thuyết đạo đức.

Students studied the treatise to gain insights into ethical theories.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và liên quan của Treatise nhé! check Dissertation – Luận văn Phân biệt: Dissertation tập trung vào các bài nghiên cứu học thuật để hoàn thành chương trình học cao cấp. Ví dụ: The treatise was written in a style similar to a dissertation. (Luận cương được viết theo phong cách giống như một luận văn.) check Monograph – Chuyên khảo Phân biệt: Monograph nhấn mạnh vào tài liệu nghiên cứu sâu về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: The treatise serves as a comprehensive monograph on the subject. (Luận cương đóng vai trò như một chuyên khảo toàn diện về chủ đề này.) check Thesis – Luận án Phân biệt: Thesis chỉ bài viết nghiên cứu để hoàn thành chương trình học, thường đi sâu vào một vấn đề cụ thể. Ví dụ: His treatise was eventually developed into a formal thesis. (Luận cương của anh ấy cuối cùng được phát triển thành một luận án chính thức.) check Research Paper – Bài nghiên cứu Phân biệt: Research Paper tập trung vào các bài viết trình bày kết quả nghiên cứu hoặc phân tích. Ví dụ: The treatise was published as a research paper in a scientific journal. (Luận cương được xuất bản như một bài nghiên cứu trong tạp chí khoa học.) check Essay – Bài luận Phân biệt: Essay tập trung vào các bài viết ngắn để trình bày quan điểm hoặc phân tích vấn đề. Ví dụ: The treatise began as an essay before expanding into a larger work. (Luận cương bắt đầu như một bài luận trước khi mở rộng thành một tác phẩm lớn hơn.)