VIETNAMESE
dạng bài
kiểu bài tập
ENGLISH
Problem type
/ˈprɒbləm taɪp/
question format
“Dạng bài” là kiểu bài tập hoặc câu hỏi có cấu trúc nhất định.
Ví dụ
1.
Mỗi dạng bài đòi hỏi một phương pháp riêng để giải hiệu quả.
Each problem type requires a unique approach for solving effectively.
2.
Giáo viên đã cung cấp ví dụ cho từng dạng bài để nâng cao sự hiểu biết.
Teachers provided examples of each problem type to enhance understanding.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Problem Type nhé!
Exercise Format – Định dạng bài tập
Phân biệt:
Exercise Format nhấn mạnh vào cách bài tập được cấu trúc và trình bày.
Ví dụ:
Each problem type has a unique exercise format to test specific skills.
(Mỗi dạng bài có một định dạng bài tập độc đáo để kiểm tra các kỹ năng cụ thể.)
Question Pattern – Mẫu câu hỏi
Phân biệt:
Question Pattern tập trung vào cách sắp xếp và cấu trúc của câu hỏi.
Ví dụ:
Familiarity with different question patterns helps in solving problems faster.
(Quen thuộc với các mẫu câu hỏi khác nhau giúp giải bài nhanh hơn.)
Task Category – Loại nhiệm vụ
Phân biệt:
Task Category chỉ nhóm các bài tập có nội dung hoặc mục tiêu tương tự nhau.
Ví dụ:
The problem types were grouped into task categories for clarity.
(Các dạng bài được nhóm lại thành các loại nhiệm vụ để rõ ràng hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết