VIETNAMESE

rủi ro tiềm ẩn

nguy cơ tiềm ẩn

word

ENGLISH

Hidden risk

  
NOUN

/ˈhɪdn rɪsk/

Unseen risk

"Rủi ro tiềm ẩn" là những nguy cơ chưa rõ ràng nhưng có thể xảy ra.

Ví dụ

1.

Rủi ro tiềm ẩn có thể leo thang bất ngờ.

Hidden risks may escalate unexpectedly.

2.

Rủi ro tiềm ẩn có thể làm gián đoạn kế hoạch.

Hidden risks may disrupt plans.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hidden Risk nhé!

check Latent Risk – Rủi ro tiềm ẩn

Phân biệt: Latent Risk nhấn mạnh vào những rủi ro không dễ nhận thấy ngay lập tức nhưng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng trong tương lai.

Ví dụ: Poor infrastructure maintenance poses a latent risk to public safety. (Việc bảo trì cơ sở hạ tầng kém tạo ra rủi ro tiềm ẩn đối với an toàn công cộng.)

check Unforeseen Hazard – Mối nguy không lường trước

Phân biệt: Unforeseen Hazard đề cập đến những rủi ro bất ngờ mà con người không dự đoán được, có thể phát sinh do các yếu tố bên ngoài hoặc thay đổi môi trường.

Ví dụ: Climate change has introduced many unforeseen hazards to agriculture. (Biến đổi khí hậu đã tạo ra nhiều mối nguy không lường trước đối với ngành nông nghiệp.)

check Implicit Threat – Mối đe dọa ngầm

Phân biệt: Implicit Threat tập trung vào những nguy cơ tiềm ẩn, thường không rõ ràng hoặc dễ bị bỏ qua nhưng có thể ảnh hưởng lớn đến tổ chức hoặc cá nhân.

Ví dụ: Cybersecurity experts warn about the implicit threats of data breaches. (Các chuyên gia an ninh mạng cảnh báo về những mối đe dọa ngầm của việc rò rỉ dữ liệu.)