VIETNAMESE

rủi ro tiềm tàng

rủi ro tương lai

word

ENGLISH

Potential risk

  
NOUN

/pəˈtɛnʃəl rɪsk/

Emergent risk

"Rủi ro tiềm tàng" là những nguy cơ có thể gây ảnh hưởng lớn trong tương lai.

Ví dụ

1.

Rủi ro tiềm tàng cần có các biện pháp chủ động.

Potential risks demand proactive measures.

2.

Rủi ro tiềm tàng cần có chiến lược đối phó.

Potential risks require contingency strategies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Potential Risk nhé!

check Possible Threat – Mối đe dọa có thể xảy ra

Phân biệt: Possible Threat nhấn mạnh vào những nguy cơ có khả năng xảy ra nhưng chưa chắc chắn, thường được sử dụng trong lĩnh vực an ninh, kinh doanh và tài chính.

Ví dụ: The company is preparing for any possible threats in the market. (Công ty đang chuẩn bị cho bất kỳ mối đe dọa nào có thể xảy ra trên thị trường.)

check Probable Hazard – Nguy cơ có khả năng xảy ra

Phân biệt: Probable Hazard đề cập đến rủi ro có xác suất cao xảy ra, đặc biệt trong các lĩnh vực sản xuất, xây dựng và môi trường.

Ví dụ: Engineers identified a probable hazard in the bridge’s structure. (Các kỹ sư đã xác định một nguy cơ có khả năng xảy ra trong cấu trúc của cây cầu.)

check Foreseeable Risk – Rủi ro có thể dự đoán

Phân biệt: Foreseeable Risk tập trung vào những rủi ro có thể được dự đoán trước dựa trên dữ liệu, kinh nghiệm hoặc phân tích tình huống.

Ví dụ: The financial advisor warned about foreseeable risks in stock investments. (Cố vấn tài chính đã cảnh báo về những rủi ro có thể dự đoán trong đầu tư chứng khoán.)